Characters remaining: 500/500
Translation

dandle board

Academic
Friendly

Từ "dandle board" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ván bập bênh". Đây một loại đồ chơi dành cho trẻ em, thường được thiết kế để trẻ có thể ngồi hoặc đứng trên đó lắc lư qua lại, giúp trẻ phát triển cân bằng sức mạnh bắp.

Giải thích
  • Dandle board một ván bập bênh, thường hình dạng như một chiếc thuyền hoặc một tấm ván dài với một điểm tựagiữa. Trẻ em có thể ngồi hoặc đứng trên ván khi một bên của ván được nhấc lên, bên kia sẽ hạ xuống, tạo ra chuyển động bập bênh thú vị.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The children played on the dandle board at the park." (Trẻ em chơi trên ván bập bênhcông viên.)

  2. Câu nâng cao: "The dandle board provides a fun way for kids to develop their balance and coordination while playing." (Ván bập bênh cung cấp một cách thú vị cho trẻ phát triển sự cân bằng phối hợp trong khi chơi.)

Các biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể cho từ "dandle board", nhưng có thể sử dụng từ "seesaw" (ván bập bênh) để chỉ cùng một loại đồ chơi, thường từ phổ biến hơn.
Các từ gần giống
  • Seesaw: Ván bập bênh, thường dùng trong công viên.
  • Teeter-totter: Một cách gọi khác của ván bập bênh, thường được sử dụngBắc Mỹ.
Từ đồng nghĩa
  • Wobble board: Một loại ván tương tự, dùng để luyện tập cân bằng.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "dandle board". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sự cân bằng hoặc vui chơi: - "To balance on a seesaw" (Cân bằng trên ván bập bênh) - "Have fun playing" (Vui chơi)

Kết luận

"Dandle board" một từ đơn giản nhưng mang lại nhiều niềm vui cho trẻ em khi chơi.

Noun
  1. Ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)

Synonyms

Comments and discussion on the word "dandle board"